Trang này trình bày các định dạng danh sách số La Mã khác nhau từ 1 đến 10. Bạn có thể chọn và sao chép dữ liệu theo bố trí dọc hoặc ngang, và cũng có thể tải xuống dưới dạng tệp văn bản. Danh sách với các dấu phân cách khác nhau: dấu phẩy hoặc dấu chấm đều có sẵn.
Danh sách số La Mã từ 1 đến 10 trong cột
Danh sách dọc các số La Mã từ 1 đến 10, mỗi số trên một dòng mới. Danh sách này có thể được sao chép hoặc tải xuống dưới dạng tệp văn bản.
Danh sách số La Mã từ 1 đến 10 trong cột với dấu phẩy
Hàng dọc các số La Mã từ 1 đến 10, trong đó mỗi số được ngăn cách bằng dấu phẩy. Danh sách này có sẵn để sao chép và tải xuống ở định dạng văn bản.
Danh sách số La Mã từ 1 đến 10 trong cột với dấu chấm
Danh sách các số La Mã từ 1 đến 10, được sắp xếp theo chiều dọc, trong đó mỗi số kết thúc bằng dấu chấm. Danh sách này có thể được sao chép hoặc lưu dưới dạng tệp văn bản.
Danh sách số La Mã từ 1 đến 10 trong hàng
Danh sách ngang tất cả các số La Mã từ 1 đến 10, được sắp xếp trong một dòng với các khoảng trống. Danh sách này cũng có sẵn để tải xuống ở định dạng văn bản.
Danh sách số La Mã từ 1 đến 10 trong hàng với dấu phẩy
Danh sách các số La Mã từ 1 đến 10 trong hàng ngang, được ngăn cách bằng dấu phẩy và khoảng trống. Danh sách này có thể được sao chép hoặc tải xuống dưới dạng tệp văn bản.
Danh sách số La Mã từ 1 đến 10 trong hàng với dấu chấm
Danh sách các số La Mã từ 1 đến 10 trong một dòng, trong đó mỗi số được ngăn cách bằng dấu chấm và khoảng trống. Danh sách này có sẵn để sao chép và tải xuống ở định dạng văn bản.